Từ điển Thiều Chửu
螬 - tào
① Tề tào 蠐螬 một loài sâu như con kim quy nhỏ, sinh ở trong vườn, dài hơn một tấc, đầu đỏ đuôi đen, đi bằng lưng lại nhanh hơn chân, hay đục khoét cây cối hoa quả.

Từ điển Trần Văn Chánh
螬 - tào
① Ấu trùng của con bọ cánh cứng; ② Xem 蠐螬.